Giá bất động sản cho bán ở Hòa Bình (Hòa Bình)

Giá bất động sản tại Hòa Bình, ở Hòa Bình vùng đã giảm giá nhẹ trong vài tháng qua. Giá bất động sản cho nhà cũ đã giảm ở thành phố này

₫268.164.706,83
Giá trung bình trong 6 tháng vừa qua
₫4.228.311,83
Giá/m² trong 6 tháng vừa qua
Giá trung bình m2

Giá mỗi m² ở Hòa Bình đã giảm trong 6 tháng cuối năm. Ở Tháng 9,giá trung bình mỗi m² là ₫4.741.726. Trong các tháng tiếp theo giá mỗi m² giảm đáng kể ₫3.577.203. Giá cho hai tháng sau trong (Tháng 11, Tháng 12) đã có một tăng đáng kể 126 %. Giá mỗi m² giảm 70 % trong hai tháng qua so với mức giá trung bình cho bốn tháng trước đó. Điều này đã được thu được bằng cách so sánh bốn tháng đầu của thời kỳ này đi từ một mức giá cho mỗi m² của ₫4.692.402 đến ₫3.300.131,5 trong Tháng 1, và Tháng 2.

Giá trung bình

Dựa trên giá ở Hòa Bình (quận & huyện), giá đã giảm đáng kể trong vòng 6 tháng trước. Giá trung bình cho Tháng 9 là ₫417.354.133. Trong suốt Tháng 10 giá cả đã giảm đáng kể đến ₫-36.342.296. Trong suốt hai tháng sau (Tháng 11, Tháng 12) giá trung bình đã tăng đáng kể từ 214 % so với 2 tháng trước. Trong hai tháng qua, mức giá trung bình đã giảm mạnh so với trước đó bốn tháng trước từ ₫299.449.472 đến ₫205.595.200, nghĩa là 69 % giảm.

Giá trung bình Phòng ngủ

Các biểu đồ hiển thị giá trung bình cho Phòng ngủ hiển thị các bất động sản với giá đắt nhất 1 Phòng ngủ. It is 6748 % đắt hơn giá trung bình của ₫1.269.156.325 ở Hòa Bình. Dựa trên Phòng ngủ giá trị, bất động sản với giá cao nhất là 2 Phòng ngủ. Chúng 9632 % đắt hơn so với trung bình nói trên.

Riêng về giá bán bình quân với m² những bất động sản có 1 Phòng ngủ thì 13 % rẻ hơn so với giá trung bình của (₫2.795.487 / m²) là Hòa Bình. Bất động sản với giá đắt nhất dựa trên các số Phòng ngủ / m² là 2 Phòng ngủ. Chúng 317 % đắt hơn so với giá trị trung bình nói trên.

giá theo loại bất động sản

Bảng dữ liệu
Giá trung bình tháng hai
Giá trung bình m² tháng hai
Số lượng bất động sản được sử dụng ở Hòa Bình
Số lượng bất động sản được sử dụng ở vùng Hòa Bình
₫18.532.704
₫3.206.710
1.922
4.860
** Bảng dữ liệu do chưa có đầy đủ dữ liệu để quy về một giá trị đáng tin